Model | FLIX ECO-20000 |
Lưu lượng xử lý | 20000 m³/h |
Kích thước | 700 x 1270 x 1310 mm |
Kích thước mặt bích | 905 x 1075 mm |
Cấu tạo vỏ máy | 51 lỗ * 2 tầng * 4 phin |
Số lỗ tổ ong | 204 |
Đường kính lỗ tổ ong | Lớn |
Số mạch | 1 |
Công suất | 1000 W |
Trọng lượng | 152 kg |
Trong các môi trường công nghiệp đầy khói bụi và ô nhiễm, máy lọc tĩnh điện Dr.Air FLIX ECO-20000 nổi bật như một giải pháp đột phá. Được thiết kế chuyên biệt cho các nhà máy và xưởng sản xuất quy mô lớn, thiết bị này sở hữu khả năng xử lý vượt trội, loại bỏ hiệu quả lượng lớn bụi mịn, khói, dầu mỡ cùng các hạt ô nhiễm khác. Nhờ vậy, Dr.Air FLIX ECO-20000 đảm bảo một không gian làm việc luôn sạch sẽ và an toàn.
Nguyên lý hoạt động
Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản của điện trường. Ban đầu, nguồn điện cung cấp một dòng điện cao thế đến các phin lọc tĩnh điện, nơi các điện cực tạo ra một điện trường mạnh. Khi luồng không khí chứa khói bụi đi qua vùng điện trường này, các hạt bụi bị ion hóa và tích điện. Tiếp theo, các hạt bụi mang điện tích sẽ di chuyển qua các phin lọc có điện tích trái dấu, lực hút tĩnh điện sẽ giữ chúng lại trên bề mặt phin lọc, trong khi luồng không khí đã được làm sạch sẽ thoát ra ngoài theo đường ống dẫn. Chính nhờ nguyên lý này, công nghệ lọc tĩnh điện được đánh giá là một phương pháp xử lý khí thải tiên tiến hàng đầu hiện nay.
Ưu điểm của máy lọc bụi tĩnh điện FLIX ECO
- Hiệu quả lọc bụi và khói tối ưu: Loại bỏ hiệu quả các hạt bụi mịn, khói và tác nhân gây ô nhiễm khác, mang lại không khí trong lành.
- Phin lọc ống bền bỉ, dễ dàng tái sử dụng: Thiết kế phin lọc ống cho phép vệ sinh đơn giản và tái sử dụng lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí thay thế.
- Độ bền và ổn định cao: Vỏ máy được chế tạo từ thép sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chống chịu tốt với các điều kiện môi trường và nhiệt độ khắc nghiệt trong quá trình vận hành.
- Vận hành thân thiện với môi trường: Máy không sử dụng hóa chất trong quá trình lọc, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ phát sinh các phụ phẩm độc hại.
- Chi phí vận hành kinh tế: Thiết kế tối ưu giúp giảm thiểu chi phí điện năng và bảo trì.
- Bảo trì và vệ sinh thuận tiện: Cấu trúc máy cho phép tháo lắp nhanh chóng và dễ dàng cho các hoạt động vệ sinh và bảo trì định kỳ.
Chi tiết cấu tạo
Đặc điểm cấu tạo nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Mã máy | Lưu lượng xử lý (m³/h) | Kích thước (mm) | Kích thước mặt bích (rộng x cao) | Cấu tạo vỏ máy | Số lỗ tổ ong | Đường kính lỗ tổ ong | Số mạch | Công suất (W) |
Trọng lượng (kg)
|
FLIX ECO – 4000 | 4000 | 700 * 780 * 725 | 415 * 490 | 51 lỗ | 51 | Nhỏ | 1 | 350 | 57 |
FLIX ECO – 6000 | 6000 | 700 * 890 * 820 | 525 * 585 | 88 lỗ | 88 | Nhỏ | 1 | 450 | 67 |
FLIX ECO – 8000 | 8000 | 700 * 945 * 880 | 580 * 645 | 110 lỗ | 110 | Nhỏ | 1 | 550 | 80 |
FLIX ECO – 10000 | 10000 | 700 * 965 * 1060 | 600 * 825 | 148 lỗ | 148 | Lớn | 1 | 750 | 92.5 |
FLIX ECO – 12000 | 12000 | 700 * 1490 * 820 | 1125 * 585 | 88 lỗ * 2 | 176 | Lớn | 1 | 850 | 111 |
FLIX ECO – 16000 | 16000 | 700 * 1605 * 880 | 1240 * 645 | 110 lỗ * 2 | 220 | Lớn | 1 | 900 | 122 |
FLIX ECO – 20000 | 20000 | 700 * 1270 * 1310 | 905 * 1075 | 51 lỗ * 2 tầng | 204 | Lớn | 1 | 1000 | 152 |
FLIX ECO – 25000 | 25000 | 700 * 1270 * 1310 | 905 * 1075 | 51 lỗ * 2 tầng | 204 | Lớn | 2 | 1050 | 160 |
FLIX ECO – 30000 | 30000 | 700 * 1490 * 1500 | 1125 * 1265 | 88 lỗ * 2 tầng | 352 | Lớn | 1 | 1200 | 190 |
FLIX ECO – 36000 | 36000 | 700 * 1490 * 1500 | 1125 * 1265 | 88 lỗ * 2 tầng | 352 | Lớn | 2 | 1300 | 198 |
FLIX ECO – 42000 | 42000 | 700 * 1605 * 1620 | 1240 * 1385 | 110 lỗ * 2 tầng | 440 | Lớn | 2 | 1350 | 222 |
FLIX ECO – 56000 | 56000 | 700 * 2090 * 1500 | 1725 * 1265 | 88 lỗ * 3 tầng | 528 | Lớn | 2 | 1500 | 257 |
Ứng dụng
Trước những mối nguy hại mà khí thải từ khói bếp công nghiệp tạo ra, công nghệ máy lọc tĩnh điện đã được ra đời và trở thành một công nghệ xử lý khói bụi hàng đầu. Máy sử dụng một dòng điện mạnh để tạo ra môi trường tĩnh điện khiến cho các hạt bụi, dầu mỡ bị ion hóa trở nên mất cân bằng điện tích sau đó bị các điện cực trái dấu hút về không thể đi ra ngoài.
Các hạt khói bụi có kích thước càng lớn có thể giữ được điện tích lớn hơn so với khối lượng của chúng. Vì vậy di chuyển nhanh hơn về phía điện cực. Tốc độ di chuyển nhanh hơn sẽ đem lại hiệu quả lọc cao hơn. Máy lọc tĩnh điện được thiết kế đủ lớn để đảm bảo thời gian lưu trữ của dòng khí, thông thường máy có thể đạt hiệu suất thu gom tới 95% với các hạt bụi có kích cỡ 0.3 um.