Vai trò của bộ đo ORP
ORP là viết tắt của từ Oxidation Reducton Potential (khả năng khử các chất oxy hóa trong một chất nào đó). Do đó, bộ đo ORP là thiết bị đo khả năng oxy hóa của một hệ thống chất lỏng nhận hoặc cho điện tích từ các phản ứng hóa học.
Chỉ số ORP có giá trị giống như chỉ số pH. Tức là khi hệ thống có khuynh hướng nhận điện tích tức là chúng có tính oxy hóa. Ngược lại, khi chúng cho điện tích tức là có đặc tính khử. Với đặc điểm này, người ta có thể xác định được chất lượng nước, từ đó đánh giá được hiệu quả xử lý của máy ozone.
Cấu tạo
Thiết bị đo ORP gồm 2 chi tiết đó là màn hình hiển thị và đầu dò. Nếu như màn hình hiển thị thực hiện vai trò hiển thị các chỉ số ORP thì đầu dò lại chứa một bộ cảm biến sử dụng một bề mặt bạch kim nhỏ, tích lũy điện tích.
Hai thiết bị của bộ đo ORP có vỏ ngoài được làm bằng nhựa nguyên sinh, do đó, người dùng có thể đặt chúng ở nhiều không gian, nhiều môi trường khác nhau mà không cần lo ngại việc các thiết bị nằm bên trong sẽ bị ảnh hưởng.
Bảng điều khiển đơn giản
Để người dùng có thể sử dụng máy đo ORP dễ dàng, nhà sản xuất đã bố trí các nút điều khiển trên thiết bị. Bảng điều khiển này gồm các nút: Menu, ESC (quay lại), ENT, và nút tăng, giảm.
Với bảng điều khiển trên, người dùng có thể dễ dàng sử dụng thiết bị theo các bước sau:
- Bước 1: Kết nối màn hình hiển thị và đầu dò với nhau
- Bước 2: Bật nút nguồn để khởi động máy.
- Bước 3: Đưa đầu dò vào dung dịch cần đo. Lưu ý rằng, chất cần đo phải tồn tại dưới dạng dung dịch, nếu chúng tồn tại ở thể rắn cần phải hòa ra nước.
- Bước 4: Đọc kết quả trên màn hình hiển thị
Thiết bị đo ORP không chỉ được ứng dụng trong việc đánh giá kết quả xử lý nước của máy ozone mà chúng còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng và di chuyển đến nhiều không gian, thiết bị này đã phát huy được vai trò của mình và được người sử dụng đánh giá cao.